Mặt hàng | KNNK T6/2010 | KNNK 6T/2010 | % tăng giảm KNNK T6/2010 so vá»›i T5/2010 | % tăng giảm KNNK T6/2010 so vá»›i T6/2009 | % tăng giảm KNNK 6T/2010 so vá»›i 6T/2009 |
Tổng trị giá | 503.512.797 | 2.534.281.799 | +9,55 | +29,28 | +39,66 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác | 41.432.684 | 223.109.165 | +21,69 | +42,05 | +53,80 |
Linh kiện, phụ tùng xe máy | 31.751.914 | 191.952.936 | -10,71 | +20,90 | +62,73 |
Linh kiện, phụ tùng ô tô | 33.678.703 | 190.229.588 | +16,54 | +22,82 | +55,89 |
Xăng dầu các loại | 55.054.068 | 172.088.402 | +86,89 | +127,26 | +46,67 |
Chất dẻo nguyên liệu | 37.375.942 | 168.661.813 | +9,25 | +21,34 | +11,11 |
Sắt thép các loại | 14.602.241 | 89.503.652 | -34,23 | -5,63 | -5,98 |
XÆ¡, sợi dệt các loại | 11.675.296 | 68.392.673 | -10,81 | +23,06 | +50,20 |
Sản phẩm hoá chất | 12.299.630 | 60.613.964 | +11,89 | +22,59 | +25,69 |
Hoá chất | 13.721.655 | 58.196.100 | -7,60 | +43,07 | +34,15 |
Sản phẩm từ chất dẻo | 12.221.310 | 57.295.379 | +11,95 | +32,94 | +29,98 |
Giấy các loại | 11.430.651 | 56.520.036 | +31,07 | -7,67 | -3,91 |
Máy vi tính, sản phẩm Ä‘iện tá» và linh kiện | 9.431.755 | 54.946.135 | +12,73 | -43,16 | -9,76 |
Vải các loại | 11.611.028 | 54.822.538 | +19,22 | +48,97 | +47,54 |
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày | 9.480.604 | 49.401.215 | -9,98 | +30,04 | +21,79 |
Cao su | 5.644.039 | 47.365.058 | +2,48 | +15,88 | +13,71 |
Gá»— và sản phẩm từ gá»— | 8.237.622 | 44.130.619 | -12,40 | +30,67 | +119,08 |
Clanhke | 5.926.454 | 42.478.631 | -9,27 | -36,55 | -7,42 |
Sản phẩm từ sắt thép | 7.539.799 | 37.601.014 | +14,09 | +29,17 | +30,73 |
Thức ăn gia súc và nguyên liệu | 10.993.162 | 37.533.214 | +76,61 | +84,44 | +88,44 |
Dây Ä‘iện và dây cáp Ä‘iện | 5.062.559 | 30.985.031 | -14,20 | +42,22 | +157,02 |
Kim loại thÆ°á»ng khác | 5.177.018 | 30.841.789 | -16,40 | -5,90 | +50,69 |
Sản phẩm khác từ dầu má» | 5.788.418 | 29.603.571 | +17,64 | -40,19 | -1,56 |
Hàng rau quả | 4.699.468 | 21.276.749 | -52,75 | -26,22 | -7,26 |
Ô tô nguyên chiếc các loại | 4.757.847 | 17.842.107 | +109,95 | -21,20 | +21,94 |
Dược phẩm | 3.453.230 | 17.611.952 | +15,56 | +9,20 | +6,32 |
Nguồn: Vinanet