Ảnh minh há»a - nguồn internet. |
Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất (%) |
27.10 | Dầu có nguồn gốc từ dầu má» và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, trừ dầu thô; các chế phẩm chÆ°a được chi tiết hoặc ghi ở nÆ¡i khác, có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu má» hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, những loại dầu này là thành phần cÆ¡ bản của các chế phẩm Ä‘ó; dầu thải. | |
| - Dầu có nguồn gốc từ dầu má» và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum (trừ dầu thô) và các chế phẩm chÆ°a được chi tiết hoặc ghi ở nÆ¡i khác, có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu má» hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, những loại dầu này là thành phần cÆ¡ bản của các chế phẩm Ä‘ó, trừ nhiên liệu sinh há»c và trừ dầu thải: | |
2710.12 | - - Dầu nhẹ và các chế phẩm: | |
| - - - Xăng động cơ: | |
2710.12.11 | - - - - RON 97 và cao hÆ¡n, có pha chì | 18 |
2710.12.12 | - - - - RON 97 và cao hÆ¡n, không pha chì | 18 |
2710.12.13 | - - - - RON 90 và cao hÆ¡n, nhÆ°ng dÆ°á»›i RON 97 có pha chì | 18 |
2710.12.14 | - - - - RON 90 và cao hÆ¡n, nhÆ°ng dÆ°á»›i RON 97 không pha chì | 18 |
2710.12.15 | - - - - Loại khác, có pha chì | 18 |
2710.12.16 | - - - - Loại khác, không pha chì | 18 |
2710.12.20 | - - - Xăng máy bay, trừ loại sá» dụng làm nhiên liệu máy bay phản lá»±c | 7 |
2710.12.30 | - - - Tetrapropylen | 18 |
2710.12.40 | - - - Dung môi trắng (white spirit) | 18 |
2710.12.50 | - - - Dung môi có hàm lượng cấu tá» thÆ¡m thấp dÆ°á»›i 1% tính theo trá»ng lượng | 18 |
2710.12.60 | - - - Dung môi nhẹ khác | 18 |
2710.12.70 | - - - Naphtha, reformate và các chế phẩm khác để pha chế xăng Ä‘á»™ng cÆ¡ | 18 |
2710.12.80 | - - - Alpha olefin khác | 18 |
2710.12.90 | - - - Loại khác | 18 |
2710.19 | - - Loại khác: | |
2710.19.20 | - - - Dầu thô Ä‘ã tách phần nhẹ | 5 |
2710.19.30 | - - - Nguyên liệu để sản xuất than Ä‘en | 5 |
| - - - Dầu và mỡ bôi trÆ¡n: | |
2710.19.41 | - - - - Dầu khoáng Ä‘ã tinh chế để sản xuất dầu bôi trÆ¡n | 5 |
2710.19.42 | - - - - Dầu bôi trÆ¡n cho Ä‘á»™ng cÆ¡ máy bay | 5 |
2710.19.43 | - - - - Dầu bôi trÆ¡n khác | 5 |
2710.19.44 | - - - - Mỡ bôi trÆ¡n | 5 |
2710.19.50 | - - - Dầu dùng trong bá»™ hãm thuá»· lá»±c (dầu phanh) | 3 |
2710.19.60 | - - - Dầu biến thế và dầu dùng cho bá»™ pháºn ngắt mạch | 5 |
| - - - Nhiên liệu diesel; các loại dầu nhiên liệu: | |
2710.19.71 | - - - - Nhiên liệu diesel cho ô tô | 14 |
2710.19.72 | - - - - Nhiên liệu diesel khác | 14 |
2710.19.79 | - - - - Dầu nhiên liệu | 15 |
2710.19.81 | - - - Nhiên liệu Ä‘á»™ng cÆ¡ máy bay (nhiên liệu phản lá»±c) có Ä‘á»™ chá»›p cháy từ 23o C trở lên | 7 |
2710.19.82 | - - - Nhiên liệu Ä‘á»™ng cÆ¡ máy bay (nhiên liệu phản lá»±c) có Ä‘á»™ chá»›p cháy dÆ°á»›i 23o C | 7 |
2710.19.83 | - - - Các kerosine khác | 16 |
2710.19.89 | - - - Dầu trung khác và các chế phẩm | 15 |
2710.19.90 | - - - Loại khác | 3 |
2710.20.00 | - Dầu má» và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum (trừ dầu thô) và các chế phẩm chÆ°a được chi tiết hoặc ghi ở nÆ¡i khác, có chứa từ 70% trá»ng lượng trở lên là dầu má» hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, những loại dầu này là thành phần cÆ¡ bản của các chế phẩm Ä‘ó, có chứa dầu diesel sinh há»c, trừ dầu thải | 5 |
| - Dầu thải: | |
2710.91.00 | - - Có chứa biphenyl Ä‘ã polyclo hóa (PCBs), terphenyl Ä‘ã polyclo hóa (PCTs) hoặc biphenyl Ä‘ã polybrom hóa (PBBs) | 20 |
2710.99.00 | - - Loại khác | 20 |