Viện Dầu Khí đưa ra bảng số liệu sau Ä‘ây như 1 phần cá»§a báo cáo vá» nguồn cung dầu hàng tuần cá»§a mỹ. Dá»± trữ tính bằng triệu/thùng; xuất khẩu, nháºp khẩu, sản lượng dầu thô tính bằng triệu thùng/ngày.
| Trong tuần kết thúc vào ngày | Thay đổi trong tuần | Trong tuần kết thúc vào ngày |
Trữ lượng dầu thô | 367,592 | -4,137 | 371,729 |
PADD 1 | 10,970 | -0,993 | 11,963 |
PADD 2 | 91,952 | -2,600 | 94,552 |
PADD 3 | 188,681 | -2,845 | 191,526 |
PADD 4 | 16,605 | -0,274 | 16,879 |
PADD 5 | 59,384 | 2,575 | 56,809 |
Trữ lượng sản phẩm chưng cất | 161,406 | -4,727 | 166,133 |
PADD 1 | 72,175 | -2,884 | 75,059 |
PADD 2 | 27,590 | -0,537 | 28,127 |
PADD 3 | 46,067 | -0,898 | 46,965 |
PADD 4 | 3,000 | -0,048 | 3,048 |
PADD 5 | 12,574 | -0,360 | 12,934 |
Trữ lượng xăng dầu | 219,739 | -3,202 | 222,941 |
PADD 1 | 57,161 | 0,032 | 57,129 |
PADD 2 | 50,508 | -2,462 | 52,970 |
PADD 3 | 76,747 | -0,617 | 77,364 |
PADD 4 | 6,570 | 0,066 | 6,504 |
PADD 5 | 28,753 | -0,221 | 28,974 |
Trữ lượng dầu nóng | 51,492 | -1,457 | 52,949 |
PADD 1 | 42,114 | -1,646 | 43,760 |
PADD 2 | 3,021 | -0,282 | 3,303 |
PADD 3 | 5,002 | 0,431 | 4,571 |
PADD 4 | 0,121 | -0,018 | 0,139 |
PADD 5 | 1,234 | 0,058 | 1,176 |
Trữ lượng xăng dầu RFG | 0,395 | 0,114 | 0,281 |
PADD 1 | 0,085 | 0,022 | 0,063 |
PADD 2 | 0,000 | 0,000 | 0,000 |
PADD 3 | 0,000 | -0,001 | 0,001 |
PADD 4 | 0,000 | 0,000 | 0,000 |
PADD 5 | 0,310 | 0,093 | 0,217 |
Trữ lượng nhiên liệu Jet | 44,762 | -0,746 | 45,508 |
| Trong tuần kết thúc vào ngày | Thay đổi trong tuần | Trong tuần kết thúc vào ngày |
Sản lượng dầu thô | 13,796 | -0,092 | 13,888 |
Xuất khẩu sản phẩm chưng cất | 4,242 | -0,031 | 4,273 |
Xuất khẩu xăng dầu | 8,889 | -0,179 | 9,068 |
Xuất khẩu xăng dầu RFC | 2,914 | -0,054 | 2,968 |
Nháºp khẩu dầu thô | 9,350 | 0,614 | 8,736 |
Nháºp khẩu sản phẩm | 2,094 | -0,417 | 2,511 |
Nguồn: SNC