Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 105.51 | 0.40 | 0.38% |
| 123.47 | 0.30 | 0.24% |
| 105.11 | -0.32 | -0.30% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.26 | -0.02 | -1.05% |
| 2.07 | -0.03 | -1.43% |
| 2.14 | -0.07 | -3.17% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 322.85 | 0.60 | 0.19% |
| 329.25 | 0.40 | 0.12% |