Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 91.58 | -0.61 | -0.66 |
| 112.21 | -0.15 | -0.93 |
| 92.19 | 0.34 | 0.37 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.37 | 0.05 | 1.39 |
| 3.06 | 0.04 | 1.32 |
| 3.19 | 0.09 | 2.90 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 314.68 | -1.24 | -0.39 |
| 292.20 | 0.19 | 0.07 |