Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | | |
| 107.34 | -0.53% | -0.58 |
| 97.19 | -0.49% | -0.48 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.33 | 0.27% | 0.01 |
| 3.02 | -3.21% | -0.10 |
| 3.29 | -6.53% | -0.23 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 303.50 | 0.08% | 0.25 |
| 247.91 | 0.03% | 0.07 |