Tổng hợp giá nhiên liệu thế giới phiên16/11/2011
Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) |
Dầu thô WTI (giao ngay) | 102.59 | 3.24% | 3.22 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 111.28 | 0.18% | 0.20 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex | 102.21 | -0.37% | -0.38 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) |
Henry Hub Nymex (giao sau) | 3.34 | -0.15% | -0.01 |
Henry Hub (giao ngay) | 3.12 | -0.32% | -0.01 |
New York City Gate (giao ngay) | 3.43 | 1.78% | 0.06 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) |
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 31.58 | -4.88% | -1.62 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 31.61 | -0.41% | -0.13 |
Nguồn: Bloomberg