Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | | |
| 108.76 | -0.70% | -0.77 |
| 92.75 | -0.47% | -0.44 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.95 | 0.36% | 0.01 |
| 3.66 | 0.83% | 0.03 |
| 3.85 | -3.02% | -0.12 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 305.08 | -0.25% | -0.75 |
| 259.53 | -0.40% | -1.04 |