Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 88.81 | -0.10 | -0.09 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 115.22 | -0.32 | -0.37 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 88.81 | -0.10 | -0.09 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 4.05 | 3.58 | 0.14 |
Henry Hub (giao ngay) | 4.00 | 3.63 | 0.14 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.18 | 2.20 | 0.09 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| |||
Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 308.04 | 0.36 | 1.12 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 287.63 | 3.98 | 11.95 |