Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 98.48 | -0.30 | -0.30% |
| 110.76 | -0.01 | -0.01% |
| 98.80 | 0.32 | 0.32% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.44 | -0.06 | -2.36% |
| 2.52 | -0.21 | -7.69% |
| 2.73 | -0.22 | -7.46% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 306.30 | 1.21 | 0.40% |
| 290.92 | 1.83 | 0.63% |