Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 98.83 | -0.82 | -0.82% |
| 107.58 | -0.75 | -0.69% |
| 100.47 | 1.64 | 1.66% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.97 | -0.02 | -0.54% |
| 2.98 | 0.00 | 0.00% |
| 4.86 | 1.62 | 50.00% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 294.20 | 2.78 | 0.95% |
| 268.16 | 2.42 | 0.91% |