Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 100.36 | 0.57% | 0.57 |
| 111.32 | -0.05% | -0.06 |
| 100.56 | 0.20% | 0.20 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.57 | 0.68% | 0.02 |
| 3.55 | 5.03% | 0.17 |
| 3.87 | 5.74% | 0.21 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 302.80 | 0.10% | 0.29 |
| 255.71 | -0.05% | -0.13 |