Tổng hợp giá nhiên liệu thế giá»›i phiên 30/08/2011
Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 88.90 | 1.87 | 1.63 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 114.79 | 1.50 | 1.70 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 88.90 | 1.87 | 1.63 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.91 | 2.09 | 0.08 |
Henry Hub (giao ngay) | 3.86 | -1.28 | -0.05 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.09 | -0.24 | -0.01 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| |||
Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | | | |
| 306.92 | 1.96 | 5.90 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 299.58 | 3.07 | 8.94 |