Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 87.27 | 2.23 | 1.90 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 113.09 | 1.06 | 1.19 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 87.27 | 2.23 | 1.90 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.83 | -2.54 | -0.10 |
Henry Hub (giao ngay) | 3.91 | -1.26 | -0.05 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.10 | -0.73 | -0.03 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| |||
Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | |||
| 301.02 | 0.00 | 0.01 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 290.64 | -0.96 | -2.82 |