Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 99.79 | 1.61% | 1.58 |
| 111.38 | 1.85% | 2.02 |
| 99.56 | -0.23% | -0.23 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.63 | -0.14% | -0.01 |
| 3.38 | 9.39% | 0.29 |
| 3.66 | 11.59% | 0.38 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 300.40 | -0.57% | -1.71 |
| 253.91 | 0.83% | 2.10 |