Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 82.41 | 1.15% | 0.93 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 106.44 | 1.18% | 1.24 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 82.14 | 1.15% | 0.93 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.75 | -1.32% | -0.05 |
Henry Hub (giao ngay) | 3.77 | -2.84% | -0.11 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.00 | -2.68% | -0.11 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 281.85 | 0.00% | 0.01 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 261.92 | -1.18% | -3.15 |
Nguồn: Bloomberg