Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 107.00 | -0.07 | -0.07% |
| 123.90 | 1.44 | 1.18% |
| 107.07 | 0.52 | 0.49% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.59 | -0.02 | -0.88% |
| 2.44 | 0.02 | 0.83% |
| 2.65 | -0.02 | -0.75% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 321.38 | 0.79 | 0.25% |
| 326.00 | 0.28 | 0.09% |