Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 98.21 | 1.49 | 1.44 |
| 109.19 | -0.16 | -0.17 |
| 97.57 | -0.65 | -0.64 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.55 | 0.03 | 0.82 |
| 3.09 | 9.19 | 0.26 |
| 3.28 | 10.44 | 0.31 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 296.21 | -0.39 | -0.99 |
| 250.82 | 1.23% | 3.02 |