Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 81.21 | -3.53% | -2.97 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 105.20 | -3.96% | -4.34 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 81.21 | -3.84% | -3.24 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.80 | -0.78% | -0.03 |
Henry Hub (giao ngay) | 3.88 | -1.02% | -0.04 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.11 | -1.20% | -0.05 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 281.84 | -2.02% | -5.82 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 265.07 | -1.29% | -3.48 |
Nguồn: Bloomberg