Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 84.45 | 5.25% | 4.21 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 108.95 | 1.58% | 1.69 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 84.45 | 5.25% | 4.21 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.83 | 1.32% | 0.05 |
Henry Hub (giao ngay) | 3.92 | 3.43% | 0.13 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.16 | 1.71% | 0.07 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 287.66 | 3.04% | 8.51 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 268.55 | 4.51% | 11.61 |
Nguồn: Bloomberg