Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 107.97 | -0.59 | -0.54% |
| 124.75 | -1.90 | -1.50% |
| 108.56 | -0.93 | -0.85% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.60 | 0.00 | -0.04% |
| 2.55 | -0.04 | -1.54% |
| 2.79 | -0.04 | -1.41% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 327.56 | -1.08 | -0.33% |
| 311.72 | -1.11 | -0.35% |