Mặt hàng Giá chốt phiên Tỉ lệ chênh lệch (%) Chênh lệch (USD) Dầu thô (USD/thùng) Dầu thô WTI (giao ngay) 85.37 0.08 0.07 Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) 111.90 0.71 0.78 Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) 85.37 0.20 0.17 Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) Henry Hub Nymex (giao tháng 9) 3.93 0.00 0.00 Henry Hub (giao ngay) 3.96 -1.25 -0.05 New York City Gate (giao ngay) 4.13 -2.36 -0.10 Các sản phẩm dầu (cent/gallon) Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) 301.01 0.82 2.46 Xăng RBOB Nymex (giao sau) 293.46 -1.12 -3.33