Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 96.77 | 0.94% | 0.90 |
| 107.52 | 0.71% | 0.76 |
| 98.12 | 1.40% | 1.35 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.53 | -0.34% | -0.01 |
| 2.83 | -7.21% | -0.22 |
| 2.97 | -10.27% | -0.34 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 295.06 | 0.80% | 2.33 |
| 247.91 | 1.23% | 3.02 |