Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 92.99 | 2.00 | 1.82 |
| 112.27 | 0.23 | 0.26 |
| 92.89 | -0.30 | -0.28 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.66 | 0.14 | 0.01 |
| 3.62 | 0.56 | 0.02 |
| 3.89 | 2.10 | 0.08 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 304.88 | -0.05 | -0.14 |
| 270.00 | 0.01 | 0.02 |