Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 85.20 | 0.26 | 0.22 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 111.12 | 0.48 | 0.53 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 85.30 | 0.16 | 0.14 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.93 | 0.26 | 0.01 |
Henry Hub (giao ngay) | 4.01 | -1.96 | -0.08 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.23 | -0.28 | -0.09 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 298.55 | 0.83 | 2.48 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 296.79 | -0.36 | -1.06 |