Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 91.17 | 4.53 | 3.95 |
| 112.06 | -0.08 | -0.09 |
| 91.48 | 0.23 | 0.21 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.60 | -0.17 | -0.01 |
| 3.60 | 1.41 | 0.05 |
| 3.81 | 3.25 | 0.12 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 304.90 | -0.18 | -0.56 |
| 268.00 | -0.33 | -0.88 |