Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 84.98 | -0.34 | -0.29 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 110.59 | 0.26 | 0.29 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 85.16 | -0.33 | -0.28 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.92 | -1.75 | -0.07 |
Henry Hub (giao ngay) | 4.09 | 2.00 | 0.08 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.32 | 2.13 | 0.09 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 296.07 | 0.61 | 1.82 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 287.84 | 0.06 | 0.18 |