Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 109.60 | -0.17 | -0.15% |
| 126.78 | 0.12 | 0.10% |
| 109.49 | 2.00 | 1.86% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.52 | -0.03 | -1.06% |
| 2.59 | -0.08 | -3.00% |
| 2.83 | -0.06 | -2.08% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 330.51 | -1.08 | -0.33% |
| 315.09 | -0.19 | -0.06% |