Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | | |
| 107.23 | -1.20 | -1.30 |
| 96.17 | -1.88 | -1.84 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.46 | 1.32 | 0.05 |
| 2.83 | -7.21 | -0.22 |
| 2.97 | -10.27 | -0.34 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 295.91 | -2.49 | -7.55 |
| 251.77 | -1.72 | -441 |