Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 85.27 | 1.37 | 1.15 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 110.30 | 1.32 | 1.44 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 85.44 | 1.21 | 1.02 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.99 | 2.57 | 0.10 |
Henry Hub (giao ngay) | 4.01 | 1.01 | 0.04 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.23 | 0.95 | 0.04 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 294.25 | 1.09 | 3.18 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 287.66 | 1.28 | 3.66 |