Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 108.66 | 0.83 | 0.77% |
| 125.94 | -0.04 | -0.03% |
| 107.49 | 1.56 | 1.47% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.60 | -0.02 | -0.72% |
| 2.67 | 0.07 | 2.69% |
| 2.89 | 0.08 | 2.85% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 329.57 | 0.08 | 0.02% |
| 311.58 | 0.22 | 0.07% |