Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 105.86 | -0.42 | -0.40% |
| 123.43 | 0.00 | 0.00% |
| 105.93 | 0.09 | 0.09% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.66 | 0.01 | 0.45% |
| 2.60 | -0.03 | -1.14% |
| 2.81 | -0.06 | -2.09% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 327.49 | 0.25 | 0.08% |
| 308.99 | 0.22 | 0.07% |