Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | | |
| 106.45 | -1.36% | -1.47 |
| 96.90 | -0.02% | -0.02 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.40 | -0.06% | 0.00 |
| 2.95 | -2.32% | -0.07 |
| 3.22 | -2.13% | -0.07 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 298.01 | -0.47% | -1.42 |
| 248.81 | -0.04% | -0.09 |