Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 87.22 | 2.25 | 1.92 |
| 110.72 | -0.05 | -0.06 |
| 87.64 | 0.27 | 0.24 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.63 | 0.00 | 0.00 |
| 3.55 | -1.39 | -0.05 |
| 3.69 | -3.15 | -0.12 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 303.10 | 0.45 | 1.35 |
| 269.05 | 0.22 | 0.59 |