Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 85.75 | -1.31% | -1.14 |
| 110.68 | -0.33% | -0.37 |
| 84.14 | -2.07% | -1.78 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.72 | -0.16% | -0.01 |
| 3.79 | -1.04% | -0.04 |
| 4.00 | -0.99% | -0.04 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 289.30 | -1.40% | -4.12 |
| 262.00 | -1.74% | -4.65 |