Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 107.05 | -0.22 | -0.21% |
| 124.43 | -0.02 | -0.01% |
| 106.86 | 1.25 | 1.18% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.34 | -0.02 | -0.68% |
| 2.19 | 0.00 | 0.00% |
| 2.29 | -0.01 | -0.43% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 321.99 | 0.37 | 0.12% |
| 335.12 | -0.59 | -0.18% |