Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 105.95 | -0.30 | -0.28% |
| 122.53 | -0.07 | -0.06% |
| 105.84 | 2.60 | 2.52% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.64 | 0.01 | 0.34% |
| 2.63 | -0.04 | -1.50% |
| 2.87 | -0.07 | -2.38% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 323.94 | 0.01 | 0.00% |
| 306.70 | -0.32 | -0.10% |