Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 85.30 | -0.94% | -0.81 |
| 110.75 | -0.11% | -0.13 |
| 86.66 | 0.69% | 0.59 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.63 | 0.03% | 0.00 |
| 3.60 | 0.28% | 0.01 |
| 3.81 | 1.33% | 0.05 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 303.01 | 0.00% | 0.00 |
| 267.50 | -0.02% | -0.05 |