Tổng hợp giá nhiên liệu chốt phiên Châu Á
Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 86.89 | 1.39 | 1.19 |
| 112.32 | 0.24% | 0.27 |
| 86.66 | -0.30% | -0.26 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.79 | -0.21% | -0.01 |
| 3.83 | 1.32% | 0.05 |
| 4.04 | 0.50% | 0.02 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 295.91 | -0.08% | -0.25 |
| 270.52 | 0.14% | 0.38 |