Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 106.58 | 0.51 | 0.48% |
| 124.95 | 0.45 | 0.36% |
| 105.61 | -2.48 | -2.29% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.34 | 0.00 | 0.09% |
| 2.19 | 0.05 | 2.34% |
| 2.30 | 0.03 | 1.32% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 324.25 | 0.58 | 0.18% |
| 336.84 | 0.53 | 0.16% |