Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 86.11 | -2.52% | -2.23 |
| 109.73 | 0.07% | 0.08 |
| 85.93 | -0.21% | -0.18 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.59 | 0.11% | 0.00 |
| 3.59 | -1.10% | -0.04 |
| 3.76 | -0.79% | -0.03 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 298.95 | 0.28% | 0.83 |
| 267.54 | 0.15% | 0.39 |