Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 85.70 | -2.57 | -2.26 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 111.61 | -2.42 | -2.27 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 85.70 | -2.57 | -2.26 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.83 | 0.52 | 0.02 |
Henry Hub (giao ngay) | 3.78 | -1.56 | -0.06 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.02 | 0.75 | 0.03 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 294.46 | -2.13 | -6.43 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 269.65 | -3.14 | -8.76 |
Nguồn: Bloomberg