Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 107.81 | -0.28 | -0.26% |
| 125.30 | 0.00 | 0.00% |
| 108.09 | 1.03 | 0.96% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.35 | 0.00 | -0.04% |
| 2.14 | 0.11 | 5.42% |
| 2.27 | 0.14 | 6.57% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 325.23 | -0.90 | -0.28% |
| 336.13 | -0.65 | -0.19% |