Tổng hợp giá nhiên liệu thế giá»›i phiên 16/8
Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 86.65 | -1.40 | -1.23 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 109.55 | -0.20 | -0.22 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 86.65 | -1.40 | -1.23 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.94 | -1.99 | -0.08 |
Henry Hub (giao ngay) | 4.03 | -0.49 | -0.02 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.24 | 0.24 | 0.51 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 293.26 | -0.39 | -1.15 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 285.38 | -0.72 | -2.08 |