Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 87.96 | -1.61 | -1.44 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 114.38 | -0.16 | -0.18 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 87.96 | -1.61 | -1.44 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.81 | -1.78 | -0.07 |
Henry Hub (giao ngay) | 3.84 | -4.95 | -0.20 |
New York City Gate (giao ngay) | 3.99 | -5.45 | -0.23 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 300.89 | -0.52 | -1.57 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 278.41 | 0.05 | 0.13 |
Nguồn: Bloomberg