Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 107.39 | 0.33 | 0.31% |
| 126.25 | -0.15 | -0.12% |
| 107.06 | 1.95 | 1.86% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.32 | 0.00 | -0.09% |
| 2.03 | -0.04 | -1.93% |
| 2.13 | -0.01 | -0.47% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 328.40 | 0.21 | 0.06% |
| 336.50 | 0.81 | 0.24% |