Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 106.46 | -0.09 | -0.08% |
| 122.46 | -2.29 | -1.84% |
| 106.55 | -2.01 | -1.85% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.53 | 0.01 | 0.52% |
| 2.42 | -0.13 | -5.10% |
| 2.67 | -0.12 | -4.30% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 323.03 | 0.65 | 0.20% |
| 303.85 | -0.16 | -0.05% |