Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 89.40 | 0.55 | 0.49 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 114.55 | 2.70 | 3.01 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 89.40 | 0.55 | 0.49 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.88 | -3.72 | -0.15 |
Henry Hub (giao ngay) | 4.04 | 0.75 | 0.03 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.22 | -1.40 | -0.06 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 302.46 | 2.69 | 7.94 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 278.38 | 2.12 | 5.80 |
Nguồn: Bloomberg