Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 101.80 | 1.06 | 1.05% |
| 119.93 | 2.11 | 1.79% |
| 101.76 | -0.04 | -0.04% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.42 | 0.00 | 0.00% |
| 2.54 | 0.06 | 2.42% |
| 2.79 | 0.02 | 0.72% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 318.58 | -0.58 | -0.18% |
| 301.37 | 0.70 | 0.23% |