Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 88.91 | -1.44 | -1.30 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 111.54 | 0.19 | 0.21 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 88.91 | -1.44 | -1.30 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 4.03 | 1.26 | 0.05 |
Henry Hub (giao ngay) | 4.01 | 2.04 | 0.08 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.28 | 0.47 | 0.02 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 294.50 | -0.38 | -1.14 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 272.58 | -0.60 | -1.66 |
Nguồn: Bloomberg